Có 2 kết quả:
宗庙 zōng miào ㄗㄨㄥ ㄇㄧㄠˋ • 宗廟 zōng miào ㄗㄨㄥ ㄇㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temple
(2) ancestral shrine
(2) ancestral shrine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) temple
(2) ancestral shrine
(2) ancestral shrine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0